Đọc nhanh: 忍者龟 (nhẫn giả khưu). Ý nghĩa là: Ninja rùa đột biến tuổi teen (Tw), xem 忍者神龜 | 忍者神龟.
忍者龟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ninja rùa đột biến tuổi teen (Tw)
Teenage Mutant Ninja Turtles (Tw)
✪ 2. xem 忍者神龜 | 忍者神龟
see 忍者神龜|忍者神龟 [Rěn zhě Shén guī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忍者龟
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 一般 不会 给 参与者 造成 伤害
- Thường không gây chấn thương cho người tham gia.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 他 残忍 地 杀害 了 无辜者
- Anh ấy tàn nhẫn giết hại người vô tội.
- 把 海龟 当 宠物 养 显然 是 残忍 的
- Giữ rùa làm thú cưng thực sự là tàn nhẫn.
- 龟 趺
- bệ bia; chân bia
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
- 一者 是 我 的 朋友
- Một trong số đó là bạn của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忍›
者›
龟›