Đọc nhanh: 忍者神龟 (nhẫn giả thần khưu). Ý nghĩa là: Teenage Mutant Ninja Turtles, bộ truyện tranh của Mỹ, xuất hiện lần đầu tiên vào năm 1984, cũng là phim, trò chơi điện tử, v.v..
忍者神龟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Teenage Mutant Ninja Turtles, bộ truyện tranh của Mỹ, xuất hiện lần đầu tiên vào năm 1984, cũng là phim, trò chơi điện tử, v.v.
Teenage Mutant Ninja Turtles, US comic book series, first appeared in 1984, also films, video games etc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忍者神龟
- 死神 使者
- sứ giả của tử thần.
- 贾 斯汀 是 神谕 的 传达 者
- Justin là tiên tri của chúng tôi.
- 我 叔叔 曾 是 黑 天神 的 崇拜者
- Chú tôi là một tín đồ của Krishna.
- 这些 病人 不是 神经官能症 患者
- Những bệnh nhân này không phải là những người mắc bệnh thần kinh chức năng
- 我 是 无神论者
- Tôi là một người vô thần.
- 译者 没有 体会 原文 的 精神
- Người dịch chưa hiểu được bản chất của văn bản gốc.
- 他 残忍 地 杀害 了 无辜者
- Anh ấy tàn nhẫn giết hại người vô tội.
- 他 的 神态 仿佛 一位 智者
- Thần thái của anh ấy giống như một bậc hiền nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忍›
神›
者›
龟›