Đọc nhanh: 忌刻 (kị khắc). Ý nghĩa là: đố kị; ghen ghét (người khác); đố kỵ.
忌刻 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đố kị; ghen ghét (người khác); đố kỵ
对人忌妒刻薄也作忌克
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忌刻
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 为 人 刻毒
- khắc nghiệt với người khác.
- 互相 猜忌
- ngờ vực lẫn nhau
- 忮 刻 ( 忌刻 )
- đố kị ghen ghét
- 不要 肆无忌惮 地 大声 喧哗 这里 是 教室
- Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.
- 也许 他 带 多 了 威士忌 带少 了 补给品
- Có lẽ vì anh ta mang nhiều rượu whisky hơn là tiếp tế.
- 事故 给 他们 留下 深刻影响
- Sự cố đã để lại ảnh hưởng sâu sắc cho anh ấy.
- 也就是说 不必 每时每刻 都 监视 着 他
- Có nghĩa là bạn đã không để mắt đến anh ấy mọi lúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刻›
忌›