Đọc nhanh: 忌口 (kị khẩu). Ý nghĩa là: kiêng, ăn kiêng, kiêng khem (món ăn). Ví dụ : - 你有什么忌口的吗? Bạn có kị ăn món nào không?
忌口 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiêng, ăn kiêng, kiêng khem (món ăn)
有病或其他原因忌吃不相宜的食品也说忌嘴
- 你 有 什么 忌口 的 吗 ?
- Bạn có kị ăn món nào không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忌口
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 你 有 什么 忌口 的 吗 ?
- Bạn có kị ăn món nào không?
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
- 他 又 喝 了 一大口 威士忌 , 想 借此 提提 精神
- Anh ta lại uống thêm ngụm lớn wisky, định mượn rượu để nâng cao tinh thần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
忌›