Đọc nhanh: 必不可缺 (tất bất khả khuyết). Ý nghĩa là: xem 必不可少.
必不可缺 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 必不可少
see 必不可少 [bì bù kě shǎo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 必不可缺
- 必不可少 的 因素
- nhân tố không thể thiếu
- 信任 是 必不可少 的
- Tín nhiệm là thứ không thể thiếu.
- 未必 , 他 说 的话 不可 全 信
- Chưa chắc, lời anh ấy nói không hoàn toàn đáng tin.
- 滚筒 是 洗衣机 必不可少 的 部分
- Bộ trống là một phần không thể thiếu của máy giặt.
- 水是 生命 所 不可 缺少 的
- Nước không thể thiếu đối với cuộc sống.
- 医生 认为 必要 时 便 动手术 但 可能 不致 如此
- Bác sĩ cho rằng khi cần thiết sẽ tiến hành phẫu thuật, nhưng có thể không cần đến mức đó.
- 十天 干里辛 不可或缺
- Trong mười Thiên Can, Tân là không thể thiếu.
- 水是 生命 中 不可或缺 的
- Nước là thứ không thể thiếu trong cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
可›
必›
缺›