必不可缺 bì bùkě quē
volume volume

Từ hán việt: 【tất bất khả khuyết】

Đọc nhanh: 必不可缺 (tất bất khả khuyết). Ý nghĩa là: xem 必不可少.

Ý Nghĩa của "必不可缺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

必不可缺 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 必不可少

see 必不可少 [bì bù kě shǎo]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 必不可缺

  • volume volume

    - 必不可少 bìbùkěshǎo de 因素 yīnsù

    - nhân tố không thể thiếu

  • volume volume

    - 信任 xìnrèn shì 必不可少 bìbùkěshǎo de

    - Tín nhiệm là thứ không thể thiếu.

  • volume volume

    - 未必 wèibì shuō 的话 dehuà 不可 bùkě quán xìn

    - Chưa chắc, lời anh ấy nói không hoàn toàn đáng tin.

  • volume volume

    - 滚筒 gǔntǒng shì 洗衣机 xǐyījī 必不可少 bìbùkěshǎo de 部分 bùfèn

    - Bộ trống là một phần không thể thiếu của máy giặt.

  • volume volume

    - 水是 shuǐshì 生命 shēngmìng suǒ 不可 bùkě 缺少 quēshǎo de

    - Nước không thể thiếu đối với cuộc sống.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 认为 rènwéi 必要 bìyào shí 便 biàn 动手术 dòngshǒushù dàn 可能 kěnéng 不致 bùzhì 如此 rúcǐ

    - Bác sĩ cho rằng khi cần thiết sẽ tiến hành phẫu thuật, nhưng có thể không cần đến mức đó.

  • volume volume

    - 十天 shítiān 干里辛 gànlǐxīn 不可或缺 bùkěhuòquē

    - Trong mười Thiên Can, Tân là không thể thiếu.

  • volume volume

    - 水是 shuǐshì 生命 shēngmìng zhōng 不可或缺 bùkěhuòquē de

    - Nước là thứ không thể thiếu trong cuộc sống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PH (心竹)
    • Bảng mã:U+5FC5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+4 nét)
    • Pinyin: Quē
    • Âm hán việt: Khuyết
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUDK (人山木大)
    • Bảng mã:U+7F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao