香港文化中心 xiānggǎng wénhuà zhōngxīn
volume volume

Từ hán việt: 【hương cảng văn hoá trung tâm】

Đọc nhanh: 香港文化中心 (hương cảng văn hoá trung tâm). Ý nghĩa là: Trung tâm văn hóa Hồng Kông.

Ý Nghĩa của "香港文化中心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

香港文化中心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trung tâm văn hóa Hồng Kông

Hong Kong Cultural Center

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香港文化中心

  • volume volume

    - ài 中华文化 zhōnghuáwénhuà

    - Tôi yêu văn hóa Trung Hoa.

  • volume volume

    - 很多 hěnduō 文化遗产 wénhuàyíchǎn zài 历史 lìshǐ zhōng 逸散 yìsàn

    - Rất nhiều di sản văn hóa đã bị thất lạc trong lịch sử.

  • volume volume

    - 婚姻 hūnyīn de 模式 móshì zài 不同 bùtóng 文化 wénhuà zhōng 不同 bùtóng

    - Kiểu mẫu hôn nhân khác nhau trong các nền văn hóa là khác nhau.

  • volume volume

    - zài 我们 wǒmen 文化 wénhuà zhōng yǒu 很多 hěnduō 忌讳 jìhuì

    - Trong văn hóa của chúng tôi, có rất nhiều điều kiêng kỵ.

  • volume volume

    - 同学们 tóngxuémen 约定 yuēdìng 周日 zhōurì zài 文化 wénhuà 活动中心 huódòngzhōngxīn 会合 huìhé 一言为定 yīyánwéidìng 不见不散 bújiànbúsàn

    - Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí le 中华文化 zhōnghuáwénhuà de 精神 jīngshén

    - Cô ấy đang tìm hiểu ý nghĩa chủ yếu trong văn hoá Trung Hoa.

  • volume volume

    - zài 古代 gǔdài 文化 wénhuà zhōng 辣椒 làjiāo bèi 用作 yòngzuò 防腐剂 fángfǔjì 治疗 zhìliáo 霍乱 huòluàn 支气管炎 zhīqìguǎnyán

    - Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.

  • - 结婚年龄 jiéhūnniánlíng zài 不同 bùtóng 国家 guójiā 文化 wénhuà zhōng 有所不同 yǒusuǒbùtóng

    - Độ tuổi kết hôn khác nhau ở các quốc gia và nền văn hóa khác nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎng , Hòng
    • Âm hán việt: Cảng , Hống
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETCU (水廿金山)
    • Bảng mã:U+6E2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hương 香 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Hương
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDA (竹木日)
    • Bảng mã:U+9999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao