Đọc nhanh: 心识 (tâm thức). Ý nghĩa là: Tâm thức; tư tưởng. Ví dụ : - 越南人的心识 Tư tưởng của người Việt Nam
心识 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tâm thức; tư tưởng
- 越南人 的 心识
- Tư tưởng của người Việt Nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心识
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 丰富 自己 的 知识 坚强 自己 的 信心
- Làm phong phú kiến thức và củng cố sự tự tin của bạn.
- 越南人 的 心识
- Tư tưởng của người Việt Nam
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 一切 都 顺利 , 请 不要 担心
- Mọi thứ đều thuận lợi, xin đừng lo lắng.
- 夹心 棉 材质 简单 对比 , 你 认识 几个
- So sánh đơn giản về bông cotton, bạn nhớ mấy cái?
- 我 心中 暗吃 一惊 , 我 才 意识 到 他 并 不 像 表面 那样 胸无城府
- tôi âm thầm kinh ngạc, tôi nhận ra anh ta cũng không thẳng thắn chân thành như bề ngoài
- 同心协力 ( 统一认识 , 共同努力 )
- đồng tâm hiệp lực
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
识›