擦去 cā qù
volume volume

Từ hán việt: 【sát khứ】

Đọc nhanh: 擦去 (sát khứ). Ý nghĩa là: Lau đi; xóa đi. Ví dụ : - 请把我的名字从名单上擦去. Vui lòng xóa bỏ tên tôi ra khỏi danh sách.

Ý Nghĩa của "擦去" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

擦去 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lau đi; xóa đi

Ví dụ:
  • volume volume

    - qǐng de 名字 míngzi cóng 名单 míngdān shàng

    - Vui lòng xóa bỏ tên tôi ra khỏi danh sách.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擦去

  • volume volume

    - 子弹 zǐdàn 刺溜 cīliū 刺溜 cīliū cóng 耳边 ěrbiān 擦过去 cāguòqù

    - đạn rít líu chíu bên tai.

  • volume volume

    - 悄悄 qiāoqiāo 眼泪 yǎnlèi

    - Anh ấy lặng lẽ lau đi nước mắt.

  • volume volume

    - 头发 tóufà 擦干 cāgān hòu 才能 cáinéng 出去 chūqù 玩儿 wáner

    - Lau khô tóc thì mới được ra ngoài chơi.

  • volume volume

    - 一晃 yīhuǎng 半个 bànge yuè 过去 guòqù le

    - Trong chớp mắt nửa tháng đã trôi qua.

  • volume volume

    - qǐng de 名字 míngzi cóng 名单 míngdān shàng

    - Vui lòng xóa bỏ tên tôi ra khỏi danh sách.

  • volume volume

    - 一怒而去 yīnùérqù

    - hễ giận là đi ngay

  • volume volume

    - 一只 yīzhī 兔子 tùzi bèi juǎn dào 收割机 shōugējī de 刀刃 dāorèn 中去 zhōngqù le

    - Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.

  • volume volume

    - 撒线 sāxiàn 风筝 fēngzhēng jiù 上去 shǎngqù le

    - vừa tung dây, con diều đã bay lên rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+3 nét)
    • Pinyin: Qú , Qù
    • Âm hán việt: Khu , Khứ , Khử
    • Nét bút:一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GI (土戈)
    • Bảng mã:U+53BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:一丨一丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJBF (手十月火)
    • Bảng mã:U+64E6
    • Tần suất sử dụng:Cao