Đọc nhanh: 心解 (tâm giải). Ý nghĩa là: tâm giải.
心解 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tâm giải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心解
- 她 随心所欲 地 雇用 人 和 解雇 人
- Cô ấy thuê và sa thải mọi người tùy theo ý muốn của mình.
- 心中 儗 团终 未解
- Trong lòng bế tắc nghi ngờ cuối cùng vẫn chưa giải quyết.
- 望子成龙 的 心情 可以 理解
- Mong muốn con thành tài là điều dễ hiểu.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 心中 的 疑虑 难以 化解
- hoài nghi trong lòng khó mà gạt bỏ được.
- 导游小姐 耐心 地 讲解
- Cô hướng dẫn viên kiên nhẫn giải thích.
- 他 正在 专心 解题
- Anh ấy đang tập trung giải bài.
- 他 深入群众 , 虚心学习 , 找到 了 解决问题 的 门径
- anh ấy thâm nhập vào quần chúng, khiêm tốn học tập, đã tìm ra được cách giải quyết vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
解›