Đọc nhanh: 凤尾树 (phượng vĩ thụ). Ý nghĩa là: phượng vĩ.
凤尾树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phượng vĩ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凤尾树
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 三尾 儿 ( 雌 蟋蟀 )
- ba mũi hình kim (của đuôi con dế cái).
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 丝线 络 在 树枝 上
- Sợi chỉ quấn trên cành cây.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凤›
尾›
树›