Đọc nhanh: 舒张压 (thư trương áp). Ý nghĩa là: huyết áp tâm trương.
舒张压 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huyết áp tâm trương
diastolic blood pressure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舒张压
- 这张 椅子 很 舒服
- Chiếc ghế này rất thoải mái.
- 扩张 血管 能 降低 血压
- Giãn mạch máu có thể làm giảm huyết áp.
- 这 张床 舒服 极了
- Chiếc giường này thoải mái vô cùng.
- 不到 万不得已 , 别 打 这张 底牌
- không phải vạn bất đắc dĩ, đừng nên sử dụng át chủ bài này.
- 这是 压力 , 这是 张力
- Đây là áp lực, đây là lực căng.
- 张扬 的 态度 让 人 不 舒服
- Thái độ thái quá của anh ấy làm người khác không thoải mái.
- 你 能 压缩 这张 图片 吗 ?
- Bạn có thể nén bức ảnh này không?
- 按摩 油能 舒缓 肌肉 紧张 , 帮助 缓解 疲劳
- Dầu mát xa giúp thư giãn cơ bắp căng thẳng và giảm mệt mỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
张›
舒›