Đọc nhanh: 心胆 (tâm đảm). Ý nghĩa là: tim và mật, ý chí và lòng can đảm; gan dạ, tâm đảm.
心胆 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tim và mật
指心和胆
✪ 2. ý chí và lòng can đảm; gan dạ
意志和胆量
✪ 3. tâm đảm
心志胆量
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心胆
- 男孩子 要 大胆 向 心仪 的 女孩子 求爱
- Các chàng trai nên mạnh dạn tán tỉnh cô gái mình thích.
- 胆大心细
- táo bạo nhưng thận trọng
- 胆欲大而心 欲 小
- Mật phải lớn mà tâm phải nhỏ.
- 旧社会 渔民 出海捕鱼 , 家里人 提心吊胆 , 唯恐 有个 长短
- trong xã hội cũ, ngư dân khi ra biển đánh cá, người trong gia đình nơm nớp lo âu, chỉ sợ xảy ra bất trắc.
- 胆大 而心 不细 , 只能 偾 事
- mạnh dạn nhưng không thận trọng, chỉ có thể làm hỏng việc.
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
- 赤胆忠心
- hết sức trung thành; lòng trung son sắt.
- 我 喜欢 那种 胆大心细 的 人
- Tôi thích những người táo bạo và cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
胆›