Đọc nhanh: 心耳 (tâm nhĩ). Ý nghĩa là: Ngăn trên ở trong quả tim (Oreillettes)..
心耳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngăn trên ở trong quả tim (Oreillettes).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心耳
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 一切 都 顺利 , 请 不要 担心
- Mọi thứ đều thuận lợi, xin đừng lo lắng.
- 一心 一 意
- Một lòng một dạ
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
耳›