心痒痒 xīn yǎngyang
volume volume

Từ hán việt: 【tâm dương dương】

Đọc nhanh: 心痒痒 (tâm dương dương). Ý nghĩa là: trong lòng ngứa ngáy (động lòng; muốn).

Ý Nghĩa của "心痒痒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

心痒痒 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trong lòng ngứa ngáy (động lòng; muốn)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心痒痒

  • volume volume

    - 不关痛痒 bùguāntòngyǎng

    - việc không gấp rút quan trọng gì.

  • volume volume

    - kàn 别人 biérén 谈恋爱 tánliànài 心里 xīnli 痒痒 yǎngyang de

    - Nhìn người khác yêu nhau, trong lòng tôi lại ngứa ngáy.

  • volume volume

    - 不痛不痒 bùtòngbùyǎng de 批评 pīpíng

    - phê bình không đến nơi đến chốn

  • volume volume

    - yǎng 钻心 zuānxīn

    - ngứa ngáy khó chịu

  • volume volume

    - de 皮肤 pífū 有点 yǒudiǎn 发痒 fāyǎng

    - Da của tôi hơi ngứa.

  • volume volume

    - de 胁侧 xiécè 有点 yǒudiǎn yǎng

    - Bên sườn của tôi hơi ngứa.

  • volume volume

    - qiā 两下 liǎngxià 可以 kěyǐ 止痒 zhǐyǎng

    - Cấu vài cái có thể hết ngứa.

  • volume volume

    - 看人 kànrén 踢球 tīqiú 心里 xīnli jiù 发痒 fāyǎng

    - Nhìn người khác đá bóng, trong lòng tôi lại ngứa ngáy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+6 nét)
    • Pinyin: Yáng , Yǎng
    • Âm hán việt: Dương , Dưỡng , Dạng
    • Nét bút:丶一ノ丶一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KTQ (大廿手)
    • Bảng mã:U+75D2
    • Tần suất sử dụng:Cao