Đọc nhanh: 心肌病 (tâm cơ bệnh). Ý nghĩa là: bệnh cơ tim giãn.
心肌病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh cơ tim giãn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心肌病
- 他 被 诊断 为 心脏病
- Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh tim.
- 丧心病狂
- điên cuồng mất trí.
- 风湿病 合并 心肌炎
- Bệnh thấp khớp kèm theo viêm cơ tim.
- 肯定 是 病毒性 心肌炎
- Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.
- 为了 病态 操控 人心
- Đối với một mạng xã hội để thao túng.
- 医生 细心 呵护 病人
- Các bác sĩ tận tình chăm sóc bệnh nhân.
- 他 不 小心 传播 病毒 了
- Anh ta vô tình lây lan virus.
- 他 细心地 照顾 每 一位 病人
- Anh ấy cẩn thận chăm sóc từng bệnh nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
病›
肌›