Đọc nhanh: 心狂 (tâm cuồng). Ý nghĩa là: cuồng tâm.
心狂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuồng tâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心狂
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 她 的 心情 欣喜若狂
- Tâm trạng của cô ấy vui mừng khôn xiết.
- 丧心病狂
- điên cuồng mất trí.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 毫无 同理 心 的 控制 狂
- Kiểm soát sự quái đản mà không có sự đồng cảm.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 狂风 号声 令人 心惊
- Tiếng gió gào thét dữ dội làm người ta sợ hãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
狂›