Đọc nhanh: 绒毡 (nhung chiên). Ý nghĩa là: thảm nhung.
绒毡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thảm nhung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绒毡
- 我 已经 有个 又 黏人 又 毛绒绒
- Tôi đã có một cái gì đó cần thiết và mềm mại
- 红绿 绒儿
- chỉ thêu xanh đỏ.
- 粉色 绒布 惹人爱
- Vải nhung màu hồng rất được yêu thích.
- 鹅绒 被 十分 暖和
- Chăn lông ngỗng rất ấm áp.
- 海狸 的 皮 绒毛 丰厚
- lông da hải li rất dày.
- 现在 公司 出口 毛绒玩具 数量 很少
- Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 油毛毡 屋面
- mái giấy dầu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毡›
绒›