Đọc nhanh: 心材 (tâm tài). Ý nghĩa là: lõi trung tâm (của cây), cốt lõi.
心材 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lõi trung tâm (của cây)
central core (of tree)
✪ 2. cốt lõi
pith
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心材
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 整理 教材 需要 细心
- Sắp xếp giáo trình cần phải cẩn thận.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
- 夹心 棉 材质 简单 对比 , 你 认识 几个
- So sánh đơn giản về bông cotton, bạn nhớ mấy cái?
- 你 身材 不错 就是 长得 太 从心所欲 了
- Bạn có dáng người đẹp, nhưng bạn lại quá cao so với những gì bạn mong muốn.
- 这 对於 设计 新 市中心 是 个 最佳 的 反面教材
- Đối với việc thiết kế trung tâm mới, điều này là một tài liệu phản mẫu tốt nhất.
- 它 来自 先进 材料 研究 中心
- Nó từ trung tâm nghiên cứu vật liệu tiên tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
材›