Đọc nhanh: 心房颤动 (tâm phòng đản động). Ý nghĩa là: rung tâm nhĩ.
心房颤动 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rung tâm nhĩ
atrial fibrillation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心房颤动
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 他 无动 於 衷 使 她 心中 的 怨恨 火上加油
- Anh ta vô cảm đối với sự oán hận trong trái tim cô ấy, làm cho ngọn lửa oán hận trong cô ấy càng thêm bùng cháy.
- 他 在 报纸 上 看到 了 房产 动态
- Anh ấy thấy tin về bất động sản trên báo.
- 他们 研究 人 的 心理 活动
- Họ nghiên cứu hoạt động tâm lý của con người.
- 他 激动 得 全身 颤抖
- Anh ấy kích động toàn thân run lên.
- 他 的 真心 让 人 感动
- Sự chân thành của anh ấy khiến người ta cảm động.
- 他 是 一位 热心 的 房东
- Ông ấy là một chủ nhà nhiệt tình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
⺗›
心›
房›
颤›