Đọc nhanh: 心口 (tâm khẩu). Ý nghĩa là: ngực.
心口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngực
胸口
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心口
- 心无 结怨 , 口 无 烦言
- lòng không oán hận, miệng không có lời phiền.
- 心服口服 ( 不但 嘴里 服 , 并且 心里 服 )
- tâm phục khẩu phục; phục sát đất; phục sái cổ.
- 用心 咀 这口 饭菜
- Nhai kỹ miếng cơm này.
- 他们 可以 随心所欲 地 使用 任何借口
- Bọn họ có thể tùy theo ý muốn sử dụng bất cứ lý do nào.
- 别站 在 风口 上 小心 着凉
- Đừng đứng trước miệng gió, cẩn thận bị cảm.
- 小心 伤口 被 染菌
- Cẩn thận vết thương nhiễm trùng
- 弟弟 借口 没 心情 , 不写 作业
- Em trai kêu không có tâm trạng, không làm bài tập.
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
⺗›
心›