Đọc nhanh: 锦心绣口 (cẩm tâm tú khẩu). Ý nghĩa là: từ ngữ chau chuốt; cẩm tâm tú khẩu.
锦心绣口 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ ngữ chau chuốt; cẩm tâm tú khẩu
指文辞优美也说锦心绣腹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锦心绣口
- 心无 结怨 , 口 无 烦言
- lòng không oán hận, miệng không có lời phiền.
- 点心 松脆 适口
- món điểm tâm xốp giòn, ngon miệng.
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 他们 可以 随心所欲 地 使用 任何借口
- Bọn họ có thể tùy theo ý muốn sử dụng bất cứ lý do nào.
- 开心 的 档口 为 你 开 , 吉祥 的 星光 为 你 灿 , 幸福 的 歌谣 为 你 哼
- Các gian hàng hạnh phúc được mở ra cho bạn, những ngôi sao tốt lành sáng cho bạn và những bài hát hạnh phúc được ngân nga cho bạn
- 弟弟 借口 没 心情 , 不写 作业
- Em trai kêu không có tâm trạng, không làm bài tập.
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
- 她 细心 咀嚼 每 一口
- Cô ấy cẩn thận nhai từng miếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
⺗›
心›
绣›
锦›