huī
volume volume

Từ hán việt: 【huy】

Đọc nhanh: (huy). Ý nghĩa là: huỷ hoại; phá hỏng; làm hư hỏng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. huỷ hoại; phá hỏng; làm hư hỏng

毁坏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+15 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Huy
    • Nét bút:フ丨一ノ一丨一丨フ一一ノ丶丨丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NBOP (弓月人心)
    • Bảng mã:U+96B3
    • Tần suất sử dụng:Thấp