Đọc nhanh: 德天 (đức thiên). Ý nghĩa là: (Danh từ riêng) Thác Bản Giốc; một địa điểm du lịch nổi tiếng tại biên giới giữa Việt Nam và Trung Quốc tại Trùng Khánh; Cao Bằng..
德天 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Danh từ riêng) Thác Bản Giốc; một địa điểm du lịch nổi tiếng tại biên giới giữa Việt Nam và Trung Quốc tại Trùng Khánh; Cao Bằng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德天
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 一个 以 银行 保密制度 闻名 的 逃税 天堂
- Đó là một thiên đường thuế nổi tiếng với bí mật ngân hàng của nó.
- 他 每天 读 德语 书
- Anh ấy đọc sách tiếng Đức mỗi ngày.
- 一件 心事 让 他 整天 忧虑
- Một nỗi băn khoăn khiến anh ta lo lắng cả ngày.
- 一到 春天 , 江河 都 解冻 了
- Hễ đến mùa xuân, các dòng sông đều tan băng.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 你 这个 天体 物理学家 也 太 没 职业道德 了
- Rất phi đạo đức đối với một nhà vật lý thiên văn.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
德›