Đọc nhanh: 酸菜 (toan thái). Ý nghĩa là: dưa chua. Ví dụ : - 素食热狗加德国酸菜和腌菜 Xúc xích chay với dưa cải chua.
酸菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dưa chua
白菜等经发酵变酸了的叫做酸菜
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸菜
- 这个 菜 的 味道 酸酸的
- Vị của món ăn này chua chua.
- 这个 菜 有 一种 酸酸的 味道
- Món ăn này có mùi vị chua chua.
- 酸菜 很 好吃
- Dưa chua rất ngon.
- 酸性 的 土壤 不 适合 种菜
- Đất chua không phù hợp trồng rau.
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 把 过 菠菜 叶 放入 开水 中 , 烫 一分钟 去除 草酸
- ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit
- 这个 酸辣 菜丝 沙拉 的 做法 既 简单 又 好吃
- Cách làm món salad rau chua ngọt này vừa dễ lại vừa ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
菜›
酸›