Đọc nhanh: 德法年鉴 (đức pháp niên giám). Ý nghĩa là: Deutsch-Französische Jahrbücher (được xuất bản một lần vào năm 1844 bởi Karl Marx và nhà tư sản cấp tiến Arnold Ruge).
德法年鉴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Deutsch-Französische Jahrbücher (được xuất bản một lần vào năm 1844 bởi Karl Marx và nhà tư sản cấp tiến Arnold Ruge)
Deutsch-Französische Jahrbücher (published once in 1844 by Karl Marx and bourgeois radical Arnold Ruge)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德法年鉴
- 大龄青年 ( 指 超过 法定 婚龄 较 多 的 未婚 青年人 )
- quá lứa; lỡ thì (chỉ thanh niên đã qua tuổi kết hôn)
- 天干 纪年 法 历史悠久
- Phương pháp ghi năm theo Thiên can có lịch sử lâu đời.
- 他们 借鉴 了 先进 的 方法
- Họ đã tham khảo các phương pháp tiên tiến.
- 她 善于 借鉴 不同 的 做法
- Cô ấy giỏi trong việc tham khảo các cách làm khác nhau.
- 中国 古代 有 很多 纪年 方法
- Trung Quốc cổ đại có nhiều phương pháp ghi năm.
- 他们 设法 欺骗 弗雷德 放弃 在 董事会 的 职位
- Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.
- 他 无法 想像 她 年老 的 样子
- Anh không thể tưởng tượng được hình ảnh cô ấy khi về già.
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
年›
德›
法›
鉴›