Đọc nhanh: 微缩景区 (vi súc ảnh khu). Ý nghĩa là: Khu phong cảnh thu nhỏ.
微缩景区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khu phong cảnh thu nhỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微缩景区
- 相当于 你 做 过 的 那个 微缩 版
- Nó giống như một phiên bản thu nhỏ
- 风景区
- khu phong cảnh.
- 这个 山区 的 区域 风景优美
- Khu vực miền núi này có phong cảnh đẹp.
- 草拟 本 地区 发展 的 远景规划
- phác thảo bản quy hoạch viễn cảnh trong sự phát triển của khu vực này
- 他们 已 游览 了 多个 景区
- Họ đã tham quan nhiều khu du lịch
- 在 沙漠 地区 常常 可以 看到 一些 奇特 的 景象
- Ở vùng sa mạc, có thể nhìn thấy những cảnh tượng lạ lùng.
- 城市 郊区 风景 很 美
- Vùng ngoại ô thành phố cảnh quan rất đẹp.
- 这个 风景区 很 有名
- Khu du lịch này rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
微›
景›
缩›