Đọc nhanh: 微波烹饪袋 (vi ba phanh nhẫm đại). Ý nghĩa là: Túi cho lò vi sóng.
微波烹饪袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Túi cho lò vi sóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微波烹饪袋
- 微风 吹 来 , 湖面 上 略略 漾 起波纹
- gió nhè nhẹ thổi tới, mặt hồ gợn sóng.
- 他 在 厨房 里 烹饪 菜肴
- Anh ấy đang nấu ăn trong bếp.
- 他 在 专科学校 学了 烹饪
- Anh ấy học nấu ăn ở trường dạy nghề.
- 她 烹饪 美味 的 菜肴
- Cô ấy nấu những món ăn ngon.
- 他 热衷于 烹饪
- Anh ấy rất thích nấu ăn.
- 她 学会 了 烹饪 技巧
- Cô đã học được kỹ năng nấu ăn.
- 她 的 烹饪 手艺 很 好
- Tay nghề nấu ăn của cô ấy rất giỏi.
- 她 的 特长 是 烹饪
- Sở trường của cô ấy là nấu ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
波›
烹›
袋›
饪›