Đọc nhanh: 微扰论 (vi nhiễu luận). Ý nghĩa là: lý thuyết nhiễu loạn.
微扰论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lý thuyết nhiễu loạn
perturbation theory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微扰论
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 不同 的 意见 暂时 保留 , 下次 再 讨论
- Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
- 不 作 无谓 的 争论
- không tranh luận vô nghĩa.
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 下结论 要 谨慎 些
- Đưa ra kết luận phải thận trọng hơn.
- 我们 在 微信 群里 讨论 问题
- Chúng tôi thảo luận vấn đề trong nhóm WeChat.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
扰›
论›