Đọc nhanh: 微扰 (vi nhiễu). Ý nghĩa là: xáo trộn vô số, nhiễu loạn (vật lý).
微扰 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xáo trộn vô số
infinitesimal disturbance
✪ 2. nhiễu loạn (vật lý)
perturbation (physics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微扰
- 为数甚微
- (xét về) số lượng rất ít
- 他们 只 赚取 微薄 利润
- họ chỉ thu được lợi nhuận ít ỏi.
- 他们 希望 税捐 略微 减少
- Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 他们 以 微笑 来 打招呼
- Họ chào nhau bằng nụ cười nhẹ.
- 他们 微笑 着 相互 打招呼
- Họ chào nhau bằng một nụ cười.
- 骚扰
- Rối loạn.
- 他们 正在 开会 , 请勿打扰
- Họ đang họp, xin đừng làm phiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
扰›