Đọc nhanh: 微波天线 (vi ba thiên tuyến). Ý nghĩa là: ăng ten vi sóng.
微波天线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăng ten vi sóng
microwave antenna
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微波天线
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 她 喜欢 看 水面 上 的 微波
- Cô ấy thích nhìn những gợn sóng nhỏ trên mặt nước.
- 她 每天 都 在 微博上 反黑
- Cô ấy ngày nào cũng lên Weibo thanh minh.
- 今天 稍微 有点儿 冷
- Thời tiết hôm nay hơi lạnh.
- 他 昨天 轻微 的 感冒 了
- Hôm qua anh ấy bị cảm nhẹ.
- 我们 在线 上 聊天
- Chúng ta trò chuyện trên mạng.
- 从 今天 开始 , 每天 微笑 吧
- Bắt đầu từ hôm nay hãy mỉm cười mỗi ngày.
- 天气 对 他 轻微 的 影响
- Thời tiết ảnh hưởng nhẹ đến anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
微›
波›
线›