Đọc nhanh: 微型封装块 (vi hình phong trang khối). Ý nghĩa là: vi nang.
微型封装块 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi nang
microcapsule
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微型封装块
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 微型汽车
- xe hơi cỡ nhỏ; ô tô mi ni
- 把 信 叠好 装在 信封 里
- gấp bức thư lại bỏ vào bì thư.
- 是 控制 模块 的 原型
- Một nguyên mẫu cho mô-đun điều khiển.
- 她 把 信折 好 , 装在 信封 里
- cô ấy gấp xong bức thư, bỏ vào phong bì.
- 封装 过程 中 对 产品 造成 损害 的 几率 有 多 大 ?
- Xác suất làm hỏng sản phẩm trong quá trình đóng gói là bao nhiêu?
- 他们 组装 了 新型 计算机
- Họ đã lắp ráp một máy tính mới.
- 他 把 信 看 完 , 仍然 装在 信封 里
- Anh ấy xem thư xong lại bỏ vào phong bì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
型›
封›
微›
装›