Đọc nhanh: 红斑性狼疮 (hồng ban tính lang sang). Ý nghĩa là: Bệnh ban đỏ.
红斑性狼疮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh ban đỏ
lupus erythematosus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红斑性狼疮
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 斑马 是 草食性 动物
- Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.
- 虎皮 宣 ( 有 浅色 斑纹 的 红 、 黄 、 绿等色 的 宣纸 )
- giấy vân da hổ Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, có vân đỏ nhạt, vàng nhạt, xanh nhạt của Tuyên Thành).
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
斑›
狼›
疮›
红›