Đọc nhanh: 微信号 (vi tín hiệu). Ý nghĩa là: số wechat.
微信号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số wechat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微信号
- 信号 牌 很 重要
- Biển hiệu rất quan trọng.
- 信号灯 不停 闪着光
- Đèn tín hiệu không ngừng lấp lánh.
- 天气预报 之後即 为 6 点钟 报时 信号
- Sau dự báo thời tiết là tín hiệu báo giờ 6 giờ.
- 信号旗 松散地 从 桅杆 上 垂下来
- Cờ tín hiệu rũ xuống từ cột cờ một cách thoải mái.
- 他们 用 微信 售货
- Họ sử dụng WeChat để bán hàng.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 五年 前 很少 为人所知 的 微信 , 如今 已 妇孺皆知
- WeChat, vốn ít được biết đến năm năm trước, giờ đây ai ai cũng biết đến.
- 你们 可以 用 微信 支付 的
- Các bạn có thể thanh toán qua WeChat.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
号›
微›