Đọc nhanh: 徐州市 (từ châu thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Từ Châu ở Giang Tô.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Từ Châu ở Giang Tô
Xuzhou prefecture level city in Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徐州市
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 徐州 是 历史 上 的 军事 要 地
- Từ Châu là yếu địa quân sự trong lịch sử.
- 广州 是 中国 的 一座 大城市
- Quảng Châu là một thành phố lớn ở Trung Quốc.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- 徐州 地处 津浦铁路 和 陇海铁路 的 交叉点 , 是 个 十分 冲要 的 地方
- Từ Châu nằm trên giao điểm giữa đường sắt Tân Phố và Lũng Hải, là nơi quan trọng cực kỳ.
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
市›
徐›