Đọc nhanh: 徐悲鸿 (từ bi hồng). Ý nghĩa là: Xu Beihong (1895-1953), họa sĩ nổi tiếng được đào tạo ở châu Âu và là giáo viên nghệ thuật có ảnh hưởng.
徐悲鸿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xu Beihong (1895-1953), họa sĩ nổi tiếng được đào tạo ở châu Âu và là giáo viên nghệ thuật có ảnh hưởng
Xu Beihong (1895-1953), famous European trained painter and influential art teacher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徐悲鸿
- 他 感到 非常悲哀
- Anh ấy cảm thấy vô cùng xót xa.
- 鸿鹄 高翔
- bay cao bay xa
- 他 对 葬礼 感到 非常 悲伤
- Anh ấy cảm thấy rất buồn về lễ tang.
- 他 独自 悲坐
- Anh ấy ngồi buồn một mình.
- 他 的 态度 特别 悲观
- Thái độ của ông vô cùng bi quan.
- 他 悲悯 失去 亲人 的 人
- Anh ấy thương xót những người mất người thân.
- 他 悲观 地 评价 了 情况
- Anh ấy bi quan đánh giá tình huống.
- 他 的 死亡 让 我们 很 悲伤
- Cái chết của anh ấy khiến chúng tôi rất buồn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
徐›
悲›
鸿›