Đọc nhanh: 徐闻县 (từ văn huyện). Ý nghĩa là: Quận Xuwen ở Trạm Giang 湛江 , Quảng Đông.
✪ 1. Quận Xuwen ở Trạm Giang 湛江 , Quảng Đông
Xuwen county in Zhanjiang 湛江 [Zhàn jiāng], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徐闻县
- 举世闻名
- Nổi tiếng cả thế giới.
- 丑闻 突然 爆 出来
- Scandal đột nhiên nổ ra.
- 两则 新闻 引 关注
- Hai mẩu tin tức thu hút sự quan tâm.
- 骇人听闻
- nghe rợn cả người
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
徐›
闻›