Đọc nhanh: 很多时 (ngận đa thì). Ý nghĩa là: thường.
很多时 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thường
often
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 很多时
- 她 花 了 很多 时间 选 婚纱
- Cô ấy tốn nhiều thời gian chọn váy cưới.
- 很多 人 , 盛怒之下 又 退回 到 孩提时代 , 边 大喊大叫 边 跺脚 地 发脾气
- Nhiều người, trong cơn giận dữ, lại trở về thời thơ ấu, cùng la hét và đập chân để phát cáu.
- 她 花 了 很多 时间 编辑 视频
- Cô ấy đã dành nhiều thời gian để biên tập video.
- 任务 很多 , 时间 不够
- Nhiệm vụ rất nhiều, nhưng thời gian không đủ.
- 你 有 很多 供 火车 旅行 时 阅读 的 读物 吗
- Bạn có nhiều sách để đọc khi đi du lịch bằng tàu hỏa không?
- 他花 很多 时间 在 网络 上
- Anh ấy dành nhiều thời gian trên mạng.
- 快餐 节省 了 很多 时间
- Đồ ăn nhanh tiết kiệm rất nhiều thời gian.
- 她 花 了 很多 时间 学习 汉字
- Cô ấy dành nhiều thời gian học chữ Hán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
很›
时›