Đọc nhanh: 徐光启 (từ quang khởi). Ý nghĩa là: Xu Guangqi (1562-1633), nhà khoa học nông nghiệp, nhà thiên văn học và nhà toán học trong triều đại nhà Minh.
徐光启 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xu Guangqi (1562-1633), nhà khoa học nông nghiệp, nhà thiên văn học và nhà toán học trong triều đại nhà Minh
Xu Guangqi (1562-1633), agricultural scientist, astronomer, and mathematician in the Ming dynasty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徐光启
- 不便 启齿
- không tiện nói.
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 时光荏苒 , 当年 那个 花季少女 , 如今 已 变成 徐娘半老 了
- Thời gian dần trôi, cô thiếu nữ đẹp như hoa năm xưa, giờ đã trở thành người phụ nữ đa tình rồi.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
启›
徐›