Đọc nhanh: 徐匡迪 (từ khuông địch). Ý nghĩa là: Xu Kuangdi (1937-), chính trị gia CHND Trung Hoa và cựu thị trưởng Thượng Hải.
徐匡迪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xu Kuangdi (1937-), chính trị gia CHND Trung Hoa và cựu thị trưởng Thượng Hải
Xu Kuangdi (1937-), PRC politician and former mayor of Shanghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徐匡迪
- 你 在 伤害 迪伦
- Bạn đang làm tổn thương Dylan.
- 他 说 他 叫 哈迪斯
- Anh ta nói tên anh ta là Hades.
- 你 在 找 迪伦
- Bạn đang tìm kiếm Dylan?
- 俩 人 都 叫 迪伦
- Cả hai đều tên là Dylan.
- 你 为什么 盼 着 迪克 · 切尼 来
- Tại sao bạn muốn nó là Dick Cheney?
- 马雅 终于 和布 鲁迪 · 珍娜 交往 了
- Cuối cùng Maya cũng đã đưa nó vào điện thoại di động của Jenner.
- 你 怎么 知道 迪拜 的 事
- Làm thế nào để bạn biết về Dubai?
- 你 正如 特迪 所 描述 的 这般 恶毒
- Bạn cũng luẩn quẩn như Teddy đã khiến bạn trở nên như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匡›
徐›
迪›