Đọc nhanh: 待聘 (đãi sính). Ý nghĩa là: chờ hẹn.
待聘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chờ hẹn
等待聘任
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 待聘
- 享受 不错 的 待遇
- Tận hưởng đãi ngộ tốt.
- 互惠待遇
- đối đãi có lợi cho nhau.
- 亟待解决
- cần giải quyết ngay.
- 人事处 负责 招聘 新 员工
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 高薪 聘请
- mời làm việc với lương cao
- 不要 薄待 身边 的 朋友
- Đừng đối xử tệ bạc với bạn bè bên cạnh.
- 人事 招聘 正在 火热 进行 中
- Tuyển dụng nhân sự đang diễn ra rất sôi động.
- 亲家 来 了 , 我们 要 好好 招待
- Thông gia đến rồi, chúng ta phải chiêu đãi thật tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
待›
聘›