影像 yǐngxiàng
volume volume

Từ hán việt: 【ảnh tượng】

Đọc nhanh: 影像 (ảnh tượng). Ý nghĩa là: vẽ tranh; chân dung, hình tượng; hình bóng; hình ảnh, hình phóng; hình chiếu. Ví dụ : - 他的影像时刻在我眼前浮现。 những hình ảnh về anh ấy luôn hiện ra trước mắt tôi.

Ý Nghĩa của "影像" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

影像 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. vẽ tranh; chân dung

肖像;画像

✪ 2. hình tượng; hình bóng; hình ảnh

形象

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 影像 yǐngxiàng 时刻 shíkè zài 眼前 yǎnqián 浮现 fúxiàn

    - những hình ảnh về anh ấy luôn hiện ra trước mắt tôi.

✪ 3. hình phóng; hình chiếu

物体通过光学装置、电子装置等呈现出来的形状

✪ 4. trình chiếu (quảng cáo)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影像

  • volume volume

    - 这个 zhègè 像是 xiàngshì 恐怖电影 kǒngbùdiànyǐng

    - Điều này trông giống như một cái gì đó trong một bộ phim kinh dị

  • volume volume

    - jiù xiàng 针孔 zhēnkǒng 照相机 zhàoxiàngjī 一样 yīyàng 翻转 fānzhuǎn 影像 yǐngxiàng

    - Nó lật hình ảnh giống như một máy ảnh lỗ kim.

  • volume volume

    - zhè duàn 影像 yǐngxiàng 已录 yǐlù hǎo

    - Đoạn hình ảnh này đã được ghi xong.

  • volume volume

    - xiàng 摄影师 shèyǐngshī

    - Bố cậu trông giống nhiếp ảnh gia.

  • volume volume

    - zhè 影像 yǐngxiàng hěn yǒu 艺术 yìshù gǎn

    - Bức ảnh này rất có cảm hứng nghệ thuật.

  • volume volume

    - 敌舰 díjiàn de 影像 yǐngxiàng 显现 xiǎnxiàn zài 雷达 léidá 屏幕 píngmù shàng

    - Hình ảnh của tàu địch đã xuất hiện trên màn hình radar.

  • volume volume

    - de 影像 yǐngxiàng 时刻 shíkè zài 眼前 yǎnqián 浮现 fúxiàn

    - những hình ảnh về anh ấy luôn hiện ra trước mắt tôi.

  • volume volume

    - 想像力 xiǎngxiànglì 影响 yǐngxiǎng zhe 我们 wǒmen 生活 shēnghuó de 各个方面 gègèfāngmiàn

    - Trí tưởng tượng ảnh hưởng đến mọi phần trong cuộc sống của chúng ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+11 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tượng
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONAO (人弓日人)
    • Bảng mã:U+50CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao