Đọc nhanh: 影像档 (ảnh tượng đương). Ý nghĩa là: tệp hình ảnh.
影像档 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tệp hình ảnh
image file
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影像档
- 这个 像是 恐怖电影 里
- Điều này trông giống như một cái gì đó trong một bộ phim kinh dị
- 就 像 针孔 照相机 一样 翻转 影像
- Nó lật hình ảnh giống như một máy ảnh lỗ kim.
- 这 段 影像 已录 好
- Đoạn hình ảnh này đã được ghi xong.
- 你 爸 像 个 摄影师
- Bố cậu trông giống nhiếp ảnh gia.
- 这 幅 影像 很 有 艺术 感
- Bức ảnh này rất có cảm hứng nghệ thuật.
- 敌舰 的 影像 已 显现 在 雷达 ( 屏幕 ) 上
- Hình ảnh của tàu địch đã xuất hiện trên màn hình radar.
- 他 的 影像 时刻 在 我 眼前 浮现
- những hình ảnh về anh ấy luôn hiện ra trước mắt tôi.
- 想像力 影响 着 我们 生活 的 各个方面
- Trí tưởng tượng ảnh hưởng đến mọi phần trong cuộc sống của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
影›
档›