Đọc nhanh: 彭勃 (bang bột). Ý nghĩa là: Peng Bo.
彭勃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Peng Bo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彭勃
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 勃然大怒
- hầm hầm giận dữ
- 她 勃然变色
- Cô ấy bỗng thay đổi sắc mặt.
- 弟弟 兴致勃勃 地 观看 动画片
- Em trai rất hào hứng khi xem phim hoạt hình
- 市场需求 蓬勃 增长
- Nhu cầu thị trường đang tăng trưởng mạnh mẽ.
- 年轻人 总是 朝气蓬勃
- Người trẻ luôn tràn đầy sức trẻ.
- 孩子 们 朝气蓬勃 地 玩耍
- Bọn trẻ chơi đùa rất sôi nổi.
- 开学 第一天 , 小强 第一个 兴致勃勃 地 做 了 自我介绍
- Ngày đầu tiên đến trường, Tiểu Cường là người đầu tiên hào hứng giới thiệu bản thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勃›
彭›