Đọc nhanh: 彩色石印画片 (thải sắc thạch ấn hoạ phiến). Ý nghĩa là: Bản in litô màu Bản in đá nhiều màu.
彩色石印画片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bản in litô màu Bản in đá nhiều màu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩色石印画片
- 这幅 画 色彩鲜艳
- Bức tranh này màu sắc rực rỡ.
- 这幅 画 的 色彩 非常 鲜艳
- Màu sắc của bức tranh này rất tươi tắn.
- 秋天 , 满山 的 树叶 变黄 、 变红 、 变紫 , 色彩 明丽 , 如画 如诗
- Mùa thu, lá cây trên núi chuyển sang màu vàng, màu đỏ, màu tím, màu sắc rực rỡ đẹp như tranh vẽ.
- 扩印 彩色照片
- phóng to tấm ảnh màu.
- 我 觉得 蜡笔画 出 的 颜色 比 水彩画 出 的 更好 看
- Tôi cho rằng màu vẽ ra từ bút sáp màu đẹp hơn so với màu nước.
- 这幅 画 的 色彩 很 耀眼
- Màu sắc của bức tranh này rất rực rỡ.
- 这画 争些 色彩 协调
- Bức tranh này thiếu chút sự phối hợp màu sắc.
- 用 色彩 的 浓淡 来 表示 画面 前景 和 远景 的 分别
- dùng màu sắc đậm nhạt để phân biệt cảnh vật trước mặt hoặc ở xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
彩›
片›
画›
石›
色›