Đọc nhanh: 油墨 (du mặc). Ý nghĩa là: mực in; mực dầu. Ví dụ : - 生产各种丝印,网印,机印,转印及各种喷涂油墨。 Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
油墨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mực in; mực dầu
印刷用的黏性油质,是用胡麻子油、松脂油、矿物油、硬胶等加入各种颜料或油烟调和制成的
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油墨
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 书上 有个 墨点
- Trên sách có một vết mực.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
油›