Đọc nhanh: 彩色电影 (thải sắc điện ảnh). Ý nghĩa là: Phim mầu.
彩色电影 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim mầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩色电影
- 就 电影 来说 , 这部 很 精彩
- Nói về phim, bộ phim này rất hấp dẫn.
- 这部 电影 不如 那 部 精彩
- Bộ phim này không hấp dẫn bằng bộ phim kia.
- 彩色电视 更 清晰
- TV màu rõ nét hơn.
- 你 有 彩色 电视机 吗 ?
- Bạn có một chiếc tivi màu không?
- 这部 电影 大概 会 很 精彩
- Phim này chắc sẽ hay lắm đây.
- 彩色电影 很 吸引 人
- Phim màu rất hấp dẫn.
- 电影 很 精彩 , 而 我 却 睡着 了
- Phim rất hay, mà tôi lại ngủ quên.
- 她 撇 着 电影 角色 的 语调
- Cô ấy bắt chước giọng điệu của nhân vật trong phim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
影›
电›
色›