Đọc nhanh: 彩色笔 (thải sắc bút). Ý nghĩa là: Bút mầu.
彩色笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bút mầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩色笔
- 我 觉得 蜡笔画 出 的 颜色 比 水彩画 出 的 更好 看
- Tôi cho rằng màu vẽ ra từ bút sáp màu đẹp hơn so với màu nước.
- 她 用 画笔 描绘 了 海边 的 景色
- Cô ấy đã vẽ phong cảnh bên bờ biển bằng cọ vẽ.
- 她 需 几支 彩色 铅笔
- Cô ấy cần vài chiếc bút chì màu.
- 天空 的 色彩 在 变
- Màu sắc của bầu trời đang thay đổi.
- 天空 的 色彩 很 美
- Màu sắc của bầu trời rất đẹp.
- 这些 彩色笔 很 有趣
- Những cây bút màu này rất thú vị.
- 他 的 房间 布满 色彩
- Phòng của anh ấy đầy màu sắc.
- 作为 平面 设计师 , 她 精通 色彩 搭配 和 排版 技巧
- Là một thiết kế đồ họa, cô ấy thành thạo việc phối màu và kỹ thuật sắp xếp bản in.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
笔›
色›