Đọc nhanh: 彩瓦钉 (thải ngoã đinh). Ý nghĩa là: vít bắn tôn.
彩瓦钉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vít bắn tôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩瓦钉
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 丰富多彩
- phong phú đa dạng
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 乒乓球 比赛 很 精彩
- Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 为 我们 伟大 的 团队 喝彩 , 万岁
- Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
瓦›
钉›