Đọc nhanh: 彩色铅笔 (thải sắc duyên bút). Ý nghĩa là: bút chì màu.
彩色铅笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bút chì màu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩色铅笔
- 借用 一下 你 的 铅笔
- mượn bút chì của anh một chút.
- 我 觉得 蜡笔画 出 的 颜色 比 水彩画 出 的 更好 看
- Tôi cho rằng màu vẽ ra từ bút sáp màu đẹp hơn so với màu nước.
- 她 需 几支 彩色 铅笔
- Cô ấy cần vài chiếc bút chì màu.
- 考试 要 用 黑色 的 铅笔
- Đi thi phải dùng bút chì màu đen.
- 打扰 一下 这个 红色 的 铅笔刀 多少 钱
- Xin lỗi, cái gọt bút chì màu đỏ này là bao nhiêu vậy?
- 这些 彩色笔 很 有趣
- Những cây bút màu này rất thú vị.
- 夜晚 的 星空 有着 神秘 的 色彩
- Bầu trời đêm có sắc thái bí ẩn.
- 儿童画 的 线 描画 的 好 , 再 加上 美丽 的 色彩 画面 会 更加 美丽 、 动人
- Những nét vẽ của trẻ được vẽ tốt, kết hợp với màu sắc đẹp thì bức tranh sẽ đẹp và xúc động hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
笔›
色›
铅›