Đọc nhanh: 彩宝 (thải bảo). Ý nghĩa là: đá quý.
彩宝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá quý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩宝
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 不要 错过 这次 宝贵 的 机会
- Đừng bỏ lỡ cơ hội quý giá này.
- 丰富多彩
- phong phú đa dạng
- 乒乓球 比赛 很 精彩
- Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 为 我们 伟大 的 团队 喝彩 , 万岁
- Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
彩›